🌟 찧고 까불다

1. 되지도 않는 소리로 이랬다저랬다 하며 몹시 가볍고 조심성 없이 굴다.

1. CÀU NHÀU VÀ HỖN XƯỢC: Nói những tiếng không ra đâu vào đâu và tỏ thái độ vô lễ, không cẩn trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 술이 좀 들어가자 내가 선배라는 것도 잊고 찧고 까불었다.
    Min-joon forgot that i was his senior when some alcohol went in.
  • Google translate 쟤가 대체 언제 철이 들려나 모르겠네.
    I don't know when he'll grow up.
    Google translate 아직 중학생이니 찧고 까부는 게 당연하지 뭐.
    I'm still a middle school student, so it's natural to hit on the ground.

찧고 까불다: pound and behave frivolously,ついてふるう。ふざける,broyer et vanner,topar y comportarse mal,يطحن ويتصرف بصورة طائشة (يسيء التصرف),,càu nhàu và hỗn xược,(ป.ต.)กระแทกแล้วเขย่าไปมา ; ไม่เข้าร่องเข้ารอย,,вести себя легкомысленно,胡说八道;瞎胡闹;冒冒失失,

💕Start 찧고까불다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4)